


board
board /bɔ:d/ danh từ tấm ván bảnga notice board: bảng thông cáo giấy bồi, bìa cứng cơm trắng tháng, cơm trọ; tiền cơm trắng tháng bàn ănthe festive board: bàn tiệcgroaning board: bữa tiệc thịnh soạnbed và board: dục tình vợ ông xã ăn thuộc mâm nằm thuộc chiếu bànto sweep the board: vơ hết bài xích (vơ hết tiền) bên trên bàn bạc ban, uỷ ban, bộboard of directors: ban giám đốcthe board of education: cỗ giáo dục boong tàu, mạn thuyềnon board: bên trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...to go on board: lên tàuto go by the board: rơi (ngã) từ bên trên tàu xuống (số nhiều) sân khấuto tread the boards: là diễn viên sảnh khấu (hàng hải) đường chạy vátto make boards: chạy vát rượu cồn từ lót ván, lát ván đóng bìa cứng (sách) ăn uống cơm tháng, ăn uống cơm trọ; cho ăn uống cơm trọ, nấu cơm trắng tháng choto board at (with) someone"s: ăn cơm tháng trong nhà ai lên tàu, đáp tàu (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); khiêu vũ sang tàu (để tấn công, để khám xét...) (hàng hải) chạy vát đi khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)to board out ăn cơm tháng (ở bên khác công ty mình ở) cho ra khỏi quân nhóm (vì thiếu mức độ khoẻ)to board up bít kín (cửa sổ...) bởi ván
ăn trọbảngboard order: lệnh lên bảngbulletin board: bảng niêm yếtbulletin board: bảng thông báobulletin board: bảng bố cáocircuit board: bảng mạch điệnmenu board: bảng thực đơnnotice board: bảng yết thịnotice board: bảng niêm yếtnotice board: bảng cha cáonotice board: bảng tố cáoplanning board: bảng phân côngprogress board: bảng tiến độquotation board: bảng báo giáquotation board: bảng yết giátote board: bảng tổng cộng (Sở thanh toán giao dịch chứng khoán)visual control board: bảng đánh giá nhìnvisual control board: bảng bình chọn dễ nhìnboong tàucơm thángcơm trọboard costs: tiền cơm trắng trọcục bộhội đồngboard meeting: họp báo hội nghị hội đồng quản ngại trịboard minutes: biên bạn dạng cuộc họp hội đồng cai quản trịboard of customs: hội đồng quản ngại trị quan lại thuếboard of directors: hội đồng quản ngại trịboard of directors meeting: cuộc họp hội đồng quản lí trịboard of directors minutes: biên bạn dạng cuộc họp hội đồng cai quản trịboard of directors room: chống họp hội đồng quản lí trịboard of governors: hội đồng giám đốcboard room: phòng họp hội đồngchairman of the board: chủ tịch hội đồng cai quản trịchairman of the board (of directors): quản trị hội đồng (quản trị)conciliation board: hội đồng hòa giảidisciplinarian board: hội đồng kỷ luậtexecutive board: hội đồng chỉ đạoindustrial development board: hội đồng cách tân và phát triển công nghiệpjunior board: tiểu hội đồngmain board: hội đồng quản lí trị tổng công tymain board: hội đồng quản trị tập đoànmanaging board: hội đồng thường xuyên vụmediation board: hội đồng hòa giảimember of the board of management: thành viên hội đồng quản ngại trịmember of the supervisory board: thành viên hội đồng giám sátreport of the board of directors: report của hội đồng quản ngại trịscreening board: hội đồng sơ tuyểnselection board: hội đồng tuyển chọn chọn, ủy ban sệt biệtstaggered board of directors: hội đồng cai quản trị xen kẽunseat the board: thay thế các thành viên hội đồng quản trịkhoang (tàu, xe pháo ...)lên thuyềnlên xemạn thuyềntấm. Bake board: tấm ván nhằm nhào lăn bộttấm vánbake board: tấm ván nhằm nhào lăn bộttiền cơm thángủy banboard of auditors: ủy ban kiểm toánboard of conciliation: ủy ban hòa giảiboard of inquiry: ủy ban điều traboard of mediator: ủy ban trọng tàiboard of review: ủy ban kiểm traboard of supervision: ủy ban giám sátclaim board: ủy ban đòi bồi thườngconciliation board: ủy ban trọng tàiexport-import board: ủy ban xuất nhập khẩujoint board: ủy ban liên hợpmarketing board: ủy ban tiêu thụmarketing board (s): ủy ban tiêu thụmediation board: ủy ban hòa giảipolicy board: ủy ban chủ yếu sáchselection board: hội đồng tuyển chọn chọn, ủy ban sệt biệttourism board: ủy ban du lịchtreasury board: ủy ban tài chínhOTC bulletin boardbản tin bên cạnh quầyOTC bulletin boardBản tin OTCacross the boardnhất loạtbleached food boardgiấy trắng để gói thực phẩmboard và lodgingăn làm việc trọboard & lodgingsự ăn và làm việc trọboard brokerngười môi giới của sởboard cardthẻ lên sản phẩm công nghệ bayboard cardthẻ lên tàu thủy o bảng, tấm; cục, phái mạnh § asbestos board : bảng atbet § bone board : bia; cột tín hiệu, mốc § breast board : tấm chắn lúc đào hào vào mỏ khai khoáng § caution board : bảng báo hiệu § control board : bảng điểu khiển § cork board : tấm lie dùng biện pháp nhiệt và bí quyết âm § cross board : trụ chéo cánh § direction board : bảng chỉ hướng § distributing board : bảng phân phối § double board : giàn có tác dụng việc § extra board : nhân viên phụ việc; nhân viên sửa chữa § Federal petroleum board : uỷ ban dầu khí Liên bang Mỹ § finger board : giá chỉ để ống khoan § forble board : giàn bồn lối đi § forte board : cầu móc, cầu nối § instrument board : bảng điểu khiển § jack board : giá đỡ, giàn tựa, bộ phận giữ đầu cần khoan lúc nối thêm đoạn mới § key board : bảng ống cắm; vòng chìa khoá § lazy board : mặt bằng nhỏ bên trên tháp khoan để công nhân đứng làm việc § monkey board : mặt bằng nhỏ bên trên tháp khoan để công nhân đứng làm việc § safety board : cầu móc, cầu an ninh § sighting board : vòng ngắm chuẩn § splash board : mẫu chắn bùn § stabbing board : mặt bằng làm việc tạm thời § switch board : bảng điểu khiển § tarred board : các tông tẩm nhựa § thử nghiệm board : bảng kiểm tra, bảng thử § thribble board : mặt bằng trên cao ở độ cao tương ứng bố cần khoan § triple board : mặt bằng trên cao ở độ cao tương ứng bố cần khoan § tubing board : bảng đường ống ngầm § board of directors : ban giám đốc § board of examiners : ban giám khảo § board of trustees : ban quan tiền trị, hội đồng quản trị