


lead
lead /led/ danh từ chì (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâuto cast (heave) the lead: ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu (ngành in) thanh cỡ than chì (dùng làm bút chì) (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì đạn chìto swing the lead (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc ngoại động từ buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì (ngành in) đặt thành cỡ
bọc chìlead coating: sự bọc chìlead cover: vỏ bọc chìlead head nail: đinh đầu bọc chìlead lining: sự bọc chìlead sheath: vỏ bọc chì (cáp)lead sheathed conductor: dây dẫn bọc chìlead sheathing: sự bọc chìbước (đinh) vítbước răngbước renđầu dây ratest lead: đầu dây ra thử nghiệmwinding lead: đầu dây ra (của cuộn dây)đầu racurrent lead: đầu ra dòng điệnnegative lead filtering: lọc cho đầu ra âmtriggering lead pulse: xung đầu ra khởi độngdây chìGiải thích VN: Dây cầu chì.dây dẫnclip lead: dây dẫn đầu có kẹpearthing lead: dây dẫn tiếp đấtearthing lead: dây dẫn gắn với đấtelectrode lead: dây dẫn điệnelectrode lead: dây dẫn cựcground lead: dây dẫn tiếp đấtground lead: dây dẫn chôn dưới đấtground lead: dây dẫn ngầmground lead: dây dẫn nối đấtinput lead: dây dẫn vàolead frame: khung dây dẫnlead of generator: dây dẫn điện máy phátlead sheathed conductor: dây dẫn bọc chìlead wire: dây dẫn vàomains lead: dây dẫn điện lướitest lead: dây dẫn thửwork lead: dây dẫn điện hàndây dẫn điệnlead of generator: dây dẫn điện máy phátmains lead: dây dẫn điện lướiwork lead: dây dẫn điện hàndây dẫn radây đầu radây đo sâudây dọiextension lead: dây dọi kéo dàilead lathe: dây dọi dò sâumason"s lead: dây dọi của thợ xâysounding lead: dây dọi đo sâuhướng dẫnlãnh đạomạchlead network: mạch dẫnlead vein: mạch dẫnlead work: mạch chìmạch dẫnmáy đo sâuống dẫnexhaust lead: ống dẫn xảlead in section: đoạn ống dẫn vàolead lining: đường ống dẫn đếnoil lead: ống dẫn dầuphủ chìphủ chỉsự đi trướcsự hướng dẫnsự sớmphase lead: sự sớm phasự sớm (pha)sự vượt phaLĩnh vực: xây dựngbước đinh vítLĩnh vực: điệndây đấutest lead: dây đấu thửdây raaxial lead: dây ra đầu trụcline lead: đầu dây raradial lead: dây ra theo tiatest lead: đầu dây ra thử nghiệmtest lead: dây ra thửwinding lead: đầu dây ra (của cuộn dây)vượt lên trướcvượt trướcphase lead: pha vượt trướcLĩnh vực: điện lạnhdây nuôiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđộ sâu của đai ốcGiải thích EN: The distance a screw advances into a nut when given a single complete turn..Giải thích VN: Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.lớp renHT leaddây phin (dây cao áp)adjustable lead magnetomanheto truyền động điều khiểnaerial leaddây ăng tenaerial leadfiđơ ăng tenangle of leadgóc sớmangle of leadgóc sớm (pha)angle of lead and laggóc dẫn và trễantimonial leadchì antimoanantimonial leadchì antimonantimonical leadchì antimonautomatic lead magnetomanheto truyền động tự độngbackward leadxê dịch ngượcbasic lead carbonatebột trắng chìbasic lead carbonatechì cacbon hóabasic lead carbonatechì cacbonat bazơbasic lead carbonatechì trắngbasic lead carbonatetrắng chìbeam leadbăng nối rabeam leaddầm nối rabeam lead devicethiết bị có băng nối rabeam lead techniquekỹ thuật tạo băng nối rabipolar leadsóng điện tâm lưỡng cựcblack leadchìblack leadchì đen cacbonat hóablind leaddẫn mùblue leadchì kim loạiblue leadchì xanhchỉ huyđứng đầuhướng dẫnlãnh đạotrả sớmtrả sớm (nợ)air pollution with lead particlesô nhiễm không khí hạt chìcharitable lead trustủy thác ưu tiên cho hội từ thiệndelivery lead timethời gian cách khoảng giao hànglead agecước chuyên chở mỗi tấn thanlead bankngân hàng chủ trìlead employeenhân viên lòng cốtlead managerngân hàng quản lý dẫn đầulead managerthủ lãnhlead managertrưởng đoànlead pricingđịnh giá mối đầulead pricingviệc lậplead timethời gian chờ hànglead timethời gian chở hànglead timethời gian chuẩn bị chởlead timethời gian dẫn kháchlead timethời gian đưa vào sản xuấtlead timethời gian gom hànglead timethời gian thực hiện (giao hàng)lead to an agreementđạt đến một thỏa thuậnlead to an agreement (to..)đạt đến một thỏa thuận. processing lead timethời hạn đưa raprocessing lead timethời hạn phát độngprocessing lead timethời hạn tung raprocurement lead timethời hạn cung cấpsales leadmối mua
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Lead
Dẫn đầu
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): lead / led / led
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): lead, leader, leadership, lead, leading
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): lead, leader, leadership, lead, leading