Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem:
Tà vẹt là gì tà vẹt
- d. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để làm kê ngang dưới đường ray. Bắt mặt đường ray vào tà vẹt.
Xem thêm: Từ Điển Tiếng Việt " Thông Minh Nghĩa Là Gì ? Định Nghĩa, Khái Niệm
tà vẹt
tà vẹt noun sleepercross tiecross-barcrossbeamcross-tiedormerledgerpantograph tie-barspike driverchìa vặn vẹo vít tà vẹt: spike drivertieGiải phù hợp VN: Một rầm gỗ xuất xắc bê tông nằm hướng ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe cộ lửa.Giải say đắm EN: A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.bulông tà vẹt: tie screwcần trục rút tà vẹt (cũ hoặc hỏng ra khỏi đường): tie cranechìa vặn vẹo bulong tà vẹt: tie screwdriverchìa vặn vít tà vẹt: tie screwdriverchỗ đặt tà vẹt: tie bedchu kỳ đại tu tà vẹt: tie renewal cyclecũi tà vẹt: tie cribga xếp tà vẹt: tie stationkhoảng biện pháp tà vẹt: tie spacingmáy để tà vẹt: tie laying machinemáy đặt tà vẹt bê tông: concrete tie layermáy rút tà vẹt (cũ hoặc hỏng thoát khỏi đường): tie extractormáy rứa tà vẹt: tie change out machinenền tà vẹt: tie bedneo tà vẹt: Anchor, Tietấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su thiên nhiên hoặc sợi): tie platetà vẹt (bị) nứt: split tietà vẹt (bị) rạn: split tietà vẹt dạng cánh: wing tietà vẹt con đường sắt: tietà vẹt dọc: longitudinal tietà vẹt gỗ phân phối nguyệt: half-moon tietà vẹt kim loại: metal tietà vẹt lỏng: dancing tietà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều lâu năm tiêu chuẩn): Short Tietà vẹt tổ hợp: composite tiethanh tà vẹt (gỗ) viên gạch đặt dọc: tie beamviên đá lót tà vẹt: tie bedtie bartransverse cross-bartransverse sleepertraverse sleeperwoodđường sắt bỏ trên tà vẹt gỗ: track on wood sleepersbulông tà vẹtsleeper screwchèn tại phần tà vẹtpacking of sleeperschìa vặn bulông tà vẹtsleeper screwdriverchìa căn vặn vít tà vẹtsleeper screwdriverchiều rộng tà vẹtwidth of sleeperchồng nằn nì tà vẹtcribchồng vật nài tà vẹtcribworkcự ly tà vẹtdistance between two sleeperscự ly tà vẹtsleeper spacingdầm đệm tà vẹtsleeper beamdầm đỡ tà vẹtsleeper carrying girderđinh đóng số tà vẹtsleeper nailđinh móc tà vẹtrailroad spikeđường để tà vẹtplank track roadđường rải tà vẹtplank track roadđường sắt không tà vẹtsleepless permanent wayđường tà vẹtplank roaddụng vậy chèn tà vẹttamperdụng cố chèn tà vẹttic tamperga có kho tà vẹtsleeper station